Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Albirex Niigata

Thành lập: 1955
Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Niigata
Sân nhà: Denka Big Swan Stadium
Sức chứa: 42,300
Địa chỉ: 5-914-2 Higashikou, Seiromachi, Kitakanbara-gun, Niigata 957-0101
Website: http://www.albirex.co.jp/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.66(bình quân)
Albirex Niigata - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D108/11/25Shonan Bellmare5-2Albirex Niigata*B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
JPN D126/10/25Albirex Niigata2-2Vissel Kobe*H3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
JPN D118/10/25Tokyo Verdy*1-0Albirex NiigataB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
JPN D104/10/25Albirex Niigata*1-1Fagiano OkayamaH0:0HòaDướic0-1Trên
JPN D127/09/25Gamba Osaka*4-2Albirex NiigataB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
JPN D123/09/25Albirex Niigata*0-0Nagoya GrampusH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D120/09/25Yokohama FC*1-0Albirex NiigataB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D113/09/25Albirex Niigata*0-1Shimizu S-PulseB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
JPN D131/08/25Urawa Red Diamonds*1-0Albirex NiigataB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
JPN D123/08/25Albirex Niigata1-2Kashima Antlers*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D116/08/25Albirex Niigata1-1Kawasaki Frontale*H1/2:0Thắng kèoDướic1-1Trên
JPN D111/08/25Cerezo Osaka*3-1Albirex NiigataB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
JPN D120/07/25Albirex Niigata0-2Sanfrecce Hiroshima*B1:0Thua kèoDướic0-1Trên
JE Cup16/07/25Albirex Niigata1-2Toyo UniversityB  Trênl0-1Trên
JPN D105/07/25Kyoto Sanga FC*2-1Albirex NiigataB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
JPN D129/06/25Albirex Niigata0-4FC Machida Zelvia*B1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
JPN D125/06/25Kawasaki Frontale*3-1Albirex NiigataB0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
JPN D121/06/25Avispa Fukuoka*3-2Albirex NiigataB0:0Thua kèoTrênl3-2Trên
JPN D115/06/25Albirex Niigata*1-0Yokohama F MarinosT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JE Cup11/06/25Albirex Niigata*0-0Fukuyama CityH0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
Cộng 20 trận đấu: 1thắng(5.00%), 5hòa(25.00%), 14bại(70.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 3thắng kèo(15.79%), 2hòa(10.53%), 14thua kèo(73.68%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
1 5 14 1 5 5 0 0 0 0 0 9
5.00% 25.00% 70.00% 9.09% 45.45% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Albirex Niigata - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 276 440 243 21 503 477
Albirex Niigata - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 143 192 264 222 159 289 337 216 138
14.59% 19.59% 26.94% 22.65% 16.22% 29.49% 34.39% 22.04% 14.08%
Sân nhà 81 105 133 106 63 134 162 108 84
16.60% 21.52% 27.25% 21.72% 12.91% 27.46% 33.20% 22.13% 17.21%
Sân trung lập 7 4 2 4 4 4 5 6 6
33.33% 19.05% 9.52% 19.05% 19.05% 19.05% 23.81% 28.57% 28.57%
Sân khách 55 83 129 112 92 151 170 102 48
11.68% 17.62% 27.39% 23.78% 19.53% 32.06% 36.09% 21.66% 10.19%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Albirex Niigata - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 161 2 213 211 6 208 62 39 59
42.82% 0.53% 56.65% 49.65% 1.41% 48.94% 38.75% 24.38% 36.88%
Sân nhà 117 2 153 58 0 55 31 23 38
43.01% 0.74% 56.25% 51.33% 0.00% 48.67% 33.70% 25.00% 41.30%
Sân trung lập 5 0 2 4 0 7 1 1 0
71.43% 0.00% 28.57% 36.36% 0.00% 63.64% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 39 0 58 149 6 146 30 15 21
40.21% 0.00% 59.79% 49.50% 1.99% 48.50% 45.45% 22.73% 31.82%
Albirex Niigata - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D130/11/2025 13:00Albirex NiigataVSKashiwa Reysol
JPN D106/12/2025 13:00FC TokyoVSAlbirex Niigata
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Kaito Taniguchi
18Yamato Wakatsuki
55Matheus Purcelo Blecha de Moraes
65Abdelrahman Boudah
99Yuji Ono
Tiền vệ
8Eiji Shirai
11Danilo Gomes
14Motoki Ohara
19Yuji Hoshi
20Miguel Silveira dos Santos
22Taiki Arai
25Soya Fujiwara
28Takuya Shimamura
30Jin Okumura
33Yoshiaki Takagi
41Motoki Hasegawa
46Keisuke Kasai
48Yushin Otake
50Hiroto Uemura
Hậu vệ
2Jason Geria
4Shosei Okamoto
5Michael James Fitzgerald
15Fumiya Hayakawa
31Yuto Horigome
35Kazuhiko Chiba
38Kodai Mori
42Kento Hashimoto
77Kakeru Funaki
Thủ môn
1Kazuki Fujita
21Ryuga Tashiro
23Daisuke Yoshimitsu
71Shota Uchiyama
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.